眼 nhãn (11n)
1 : Mắt.
2 : Cái hố, cái lỗ.
3 : Chỗ yếu điểm. Như pháp nhãn tàng 法眼藏 chỗ chứa cái yếu điểm của pháp.
眼
眼
眼
1 : Mắt.
2 : Cái hố, cái lỗ.
3 : Chỗ yếu điểm. Như pháp nhãn tàng 法眼藏 chỗ chứa cái yếu điểm của pháp.