看 khán (9n)

1 : Coi, xem.
2 : Giữ gìn. Như khán thủ 看守, khán hộ 看護, v.v.
3 : Coi, đãi. Như bất tác bố y khán 不作布衣看 chẳng đãi như bực hèn.
4 : Hãy coi thử một cái, dùng làm trợ ngữ.