眇 miễu (9n)
1 : Chột, mù một mắt gọi là miễu.
2 : Nhỏ mọn, tiếng dùng nói nhún mình.
3 : Tinh vi.
眇
眇
眇
1 : Chột, mù một mắt gọi là miễu.
2 : Nhỏ mọn, tiếng dùng nói nhún mình.
3 : Tinh vi.