盲 manh (8n)
1 : Thanh manh.
2 : Làm mù, không biết mà làm xằng gọi là manh.
3 : Tối.
盲
盲
盲
1 : Thanh manh.
2 : Làm mù, không biết mà làm xằng gọi là manh.
3 : Tối.