盱 hu (8n)
1 : Trợn mắt lên, trợn mắt cau mày gọi là hu hành 盱衡.
2 : Lo.
3 : To, lớn.
4 : Tên một thứ cỏ.
盱
盱
盱
1 : Trợn mắt lên, trợn mắt cau mày gọi là hu hành 盱衡.
2 : Lo.
3 : To, lớn.
4 : Tên một thứ cỏ.