盧 lô (16n)

1 : Sắc đen. Như lô cung nhất, lô thỉ bách 盧弓一,盧矢百 (Thư Kinh 書經) cung đen một cái, tên đen trăm mũi.
2 : Hô lô 呼盧 đánh bạc.
3 : Chó tốt.