盥 quán (16n)
1 : Rửa tay. Như quán mộc 盥木 gội rửa, ý nói làm việc cung kính không dám coi thường.
2 : Cái chậu rửa.
盥
盥
盥
1 : Rửa tay. Như quán mộc 盥木 gội rửa, ý nói làm việc cung kính không dám coi thường.
2 : Cái chậu rửa.