皿 mãnh (5n)
1 : Ðồ, các đồ bát đĩa đều gọi là mãnh.
2 : Các đồ dùng để đựng đồ vật gì.
皿
皿
皿
1 : Ðồ, các đồ bát đĩa đều gọi là mãnh.
2 : Các đồ dùng để đựng đồ vật gì.