皺 trứu (15n)
1 : Mặt nhăn, nhăn nhó. Vật gì có nếp nhăn cũng gọi là trứu.
2 : Cau. Như trứu my 皺眉 cau mày.
皺
皺
皺
1 : Mặt nhăn, nhăn nhó. Vật gì có nếp nhăn cũng gọi là trứu.
2 : Cau. Như trứu my 皺眉 cau mày.