皮 bì (5n)

1 : Da.
2 : Da giống thú còn có lông gọi là bì 皮, không có lông gọi là cách 革.
3 : Bề ngoài. Như bì tướng 皮相 chỉ có bề ngoài.
4 : Cái đích tập bắn.