皐 cao (11n)

1 : Khấn.
2 : Hãm giọng.
3 : Ðất bên chằm. Những đất ở vệ hồ vệ chằm đều gọi là cao.
4 : Chỗ nước chảy uốn cong. Có khi viết là 皋.
5 : Họ Cao.