瘡 sang (15n)
1 : Bệnh nhọt.
2 : Bị thương, bị các loài kim đâm vào gọi là kim sang 金瘡.
瘡
瘡
瘡
1 : Bệnh nhọt.
2 : Bị thương, bị các loài kim đâm vào gọi là kim sang 金瘡.