痕 ngân (11n)
1 : Sẹo, vết. Phàm vật gì có dấu vết đều gọi là ngân. Như mặc ngân 墨痕 vết mực.
痕
痕
痕
1 : Sẹo, vết. Phàm vật gì có dấu vết đều gọi là ngân. Như mặc ngân 墨痕 vết mực.