痍 di (11n)
1 : Bị đau. Như sang di 瘡痍 đau loét, ngoài da nhân bị thương mà vỡ loét ra gọi là sang di.
痍
痍
痍
1 : Bị đau. Như sang di 瘡痍 đau loét, ngoài da nhân bị thương mà vỡ loét ra gọi là sang di.