病 bệnh (10n)
1 : Ốm.
2 : Tức giận. Như bệnh chi 病之 lấy làm giận.
3 : Làm hại. Như phương hiền bệnh quốc 妨賢病國 làm trở ngại người hiền và hại nước.
4 : Cấu bệnh 姤病 hổ ngươi.
5 : Mắc bệnh.
6 : Lo.
7 : Làm khốn khó.
8 : Nhục.
9 : Chỗ kém.
病
病
病