疵 tỳ (10n)
1 : Bệnh.
2 : Lầm lỗi, có ý khắc trách quá gọi là xuy mao cầu tỳ 吹毛求疵 bới lông tìm vết.
疵
疵
疵
1 : Bệnh.
2 : Lầm lỗi, có ý khắc trách quá gọi là xuy mao cầu tỳ 吹毛求疵 bới lông tìm vết.