畿 kì (15n)
1 : Kinh kỳ 京畿 chốn kinh kì, chỗ vua thiên tử đóng.
2 : Trong cửa.
3 : Cái bực cửa.
畿
畿
畿
1 : Kinh kỳ 京畿 chốn kinh kì, chỗ vua thiên tử đóng.
2 : Trong cửa.
3 : Cái bực cửa.