畦 huề (11n)
1 : Thửa ruộng, năm mươi mẫu gọi là một huề. Một khu cũng gọi là một huề.
2 : Luống rau.
畦
畦
畦
1 : Thửa ruộng, năm mươi mẫu gọi là một huề. Một khu cũng gọi là một huề.
2 : Luống rau.