畝 mẫu (10n)
1 : Mẫu, mười sào là một mẫu (3600 thước vuông tây là một mẫu).
2 : Khu ruộng, phần ruộng.
畝
畝
畝
1 : Mẫu, mười sào là một mẫu (3600 thước vuông tây là một mẫu).
2 : Khu ruộng, phần ruộng.