留 lưu (10n)
1 : Lưu lại, muốn đi mà tạm ở lại gọi là lưu.
2 : Lưu giữ, giữ lại không cho đi.
3 : Ðáng đi mà không đi gọi là lưu. Như lưu nhậm 留任 lại ở làm việc quan.
4 : Ðình trệ. Như án vô lưu độc 案無留牘 văn thư nhanh nhẹn không đọng cái nào.
5 : Còn lại.
6 : Lâu.
7 : Ðợi dịp.
留
留
留