甯 nịnh, ninh (8n)
1 : Sở nguyện, nguyện thế, thà rằng.
2 : Một âm là ninh. Yên, cũng như chữ ninh 寧.
甯
甯
甯
1 : Sở nguyện, nguyện thế, thà rằng.
2 : Một âm là ninh. Yên, cũng như chữ ninh 寧.