甬 dũng (7n)
1 : Dũng đạo 甬道 lối giữa, ngày xưa quan đi, đắp đường cao hơn hai bên gọi là dũng đạo.
2 : Tên đất.
甬
甬
甬
1 : Dũng đạo 甬道 lối giữa, ngày xưa quan đi, đắp đường cao hơn hai bên gọi là dũng đạo.
2 : Tên đất.