產 sản (11n)

1 : Sinh đẻ.
2 : Chỗ sinh ra. Như thổ sản 土產 vật ấy chỉ đất ấy mới có.
3 : Của cải. Như ruộng đất nhà cửa, đồ đạc để cho người ta nương đó mà sống đều gọi là sản nghiệp 產業.
4 : Ðàn bà đẻ gọi là sản phụ 產婦, sau khi đẻ rồi mà ốm gọi là sản hậu 產後, v.v.
5 : Một thứ âm nhạc.