甘 cam (5n)

1 : Ngọt.
2 : Phàm đồ ăn gì ngon đều gọi là cam.
3 : Cam tâm, cam chịu. Như cam vi nhân hạ 甘為人下 cam tâm làm dưới người.
4 : Lời nói ngọt, lời nói nghe thích tai.
5 : Thích.
6 : Ngủ say.