甃 trứu (14n)
1 : Cái thành giếng.
2 : Chạm trổ, dùng gạch đá xây như vằn hoa cũng gọi là trứu.
甃
甃
甃
1 : Cái thành giếng.
2 : Chạm trổ, dùng gạch đá xây như vằn hoa cũng gọi là trứu.