瓞 điệt (10n)
1 : Thứ dưa nhỏ.
2 : Dài dặc, Kinh Thi có câu Miên miên qua điệt 綿綿瓜瓞 con cháu nối đời dài dặc.
瓞
瓞
瓞
1 : Thứ dưa nhỏ.
2 : Dài dặc, Kinh Thi có câu Miên miên qua điệt 綿綿瓜瓞 con cháu nối đời dài dặc.