瓏 lung (20n)
1 : Linh lung 玲瓏 tiếng ngọc kêu.
2 : Bóng lộn, đồ gì làm khéo léo gọi là linh lung.
瓏
瓏
瓏
1 : Linh lung 玲瓏 tiếng ngọc kêu.
2 : Bóng lộn, đồ gì làm khéo léo gọi là linh lung.