環 hoàn (17n)
1 : Cái vòng ngọc.
2 : Phàm cái gì hình vòng tròn đều gọi là hoàn. Như nhĩ hoàn 耳環 vòng tai, chỉ hoàn 指環 vòng ngón tay (cái nhẫn).
3 : Vây quanh.
4 : Khắp.
5 : Rộng lớn ngang nhau.
環
環
環
1 : Cái vòng ngọc.
2 : Phàm cái gì hình vòng tròn đều gọi là hoàn. Như nhĩ hoàn 耳環 vòng tai, chỉ hoàn 指環 vòng ngón tay (cái nhẫn).
3 : Vây quanh.
4 : Khắp.
5 : Rộng lớn ngang nhau.