璣 ki (16n)
1 : Ngọc châu không được tròn gọi là ki.
2 : Tuyền ki 璿璣 một thứ đồ để xem thiên văn.
璣
璣
璣
1 : Ngọc châu không được tròn gọi là ki.
2 : Tuyền ki 璿璣 một thứ đồ để xem thiên văn.