瑚 hô, hồ (13n)
1 : San hô 珊瑚 một thứ động vật nhỏ ở trong bể kết lại, hình như cành cây, đẹp như ngọc, dùng làm chỏm mũ rất quý.
2 : Một âm là hồ. Cái hồ, một thứ bát đĩa đựng xôi để cúng tế.
瑚
瑚
瑚