琴 cầm (12n)
1 : Cái đàn cầm, đàn dài ba thước sáu tấc, căng bảy dây gọi là đàn cầm.
琴
琴
琴
1 : Cái đàn cầm, đàn dài ba thước sáu tấc, căng bảy dây gọi là đàn cầm.