珠 châu (10n)

1 : Ngọc châu, tức ngọc trai. Ta thường gọi là trân châu 珍珠.
2 : Vật gì tròn trặn như từng quả từng hạt đều gọi là châu. Như niệm châu 念珠 hạt tràng hạt.