玷 điếm (9n)
1 : Ngọc có vết. Phàm cái gì còn khuyết điểm đều gọi là điếm.
2 : Ðiếm nhục.
玷
玷
玷
1 : Ngọc có vết. Phàm cái gì còn khuyết điểm đều gọi là điếm.
2 : Ðiếm nhục.