玦 quyết (8n)
1 : Ngọc đeo, nửa vòng ngọc đeo gọi là quyết.
2 : Cùng nghĩa với chữ quyết 決.
玦
玦
玦
1 : Ngọc đeo, nửa vòng ngọc đeo gọi là quyết.
2 : Cùng nghĩa với chữ quyết 決.