獗 quyết, quệ (15n)
1 : Thế giặc tung hoành gọi là xương quyết 猖獗. Tục quen đọc mà chữ quệ.
獗
獗
獗
1 : Thế giặc tung hoành gọi là xương quyết 猖獗. Tục quen đọc mà chữ quệ.