猥 ổi (12n)

1 : Hèn, tạp nhạp. Như ổi lậu 猥陋, bỉ ổi 鄙猥, đều là tiếng khinh bỉ cả.
2 : Dùng làm trợ từ, nghĩa là bèn.
3 : Nhiều.
4 : Chứa.