狩 thú (9n)
1 : Lễ đi săn mùa đông.
2 : Tuần thú 巡狩 vua thiên tử đi tuần xem các đất nước chư hầu.
狩
狩
狩
1 : Lễ đi săn mùa đông.
2 : Tuần thú 巡狩 vua thiên tử đi tuần xem các đất nước chư hầu.