狡 giảo (9n)
1 : Xỏ lá, giảo quyệt, giảo hoạt.
2 : Ðẹp, người đẹp mà không có tài đức gọi là giảo.
3 : Ngông cuồng, ngang trái.
狡
狡
狡
1 : Xỏ lá, giảo quyệt, giảo hoạt.
2 : Ðẹp, người đẹp mà không có tài đức gọi là giảo.
3 : Ngông cuồng, ngang trái.