狠 ngoan, ngận (9n)
1 : Chó cắn nhau ý oẳng.
2 : Một âm là ngận. Như ngận tâm 狠心 lòng tàn nhẫn, ngận hảo 狠好 rất tốt (tục dùng như chữ ngận 很).
狠
狠
狠
1 : Chó cắn nhau ý oẳng.
2 : Một âm là ngận. Như ngận tâm 狠心 lòng tàn nhẫn, ngận hảo 狠好 rất tốt (tục dùng như chữ ngận 很).