犯 phạm (5n)

1 : Xâm phạm, cái cứ không nên xâm vào mà cứ xâm vào gọi là phạm. Như can phạm 干犯, mạo phạm 冒犯, v.v.
2 : Kẻ có tội.
3 : Tên khúc hát.