犢 độc (19n)
1 : Con trâu nghé.
2 : Lão ngưu để độc 老牛舐犢 (Hậu Hán thư 後漢書) trâu già liếm con, nói ví như người già yêu con.
犢
犢
犢
1 : Con trâu nghé.
2 : Lão ngưu để độc 老牛舐犢 (Hậu Hán thư 後漢書) trâu già liếm con, nói ví như người già yêu con.