犀 tê (12n)
1 : Con tê giác.
2 : Tê lợi 犀利 bền sắc (nói về đồ binh).
3 : Hạt bầu xếp hàng như cánh hoa.
犀
犀
犀
1 : Con tê giác.
2 : Tê lợi 犀利 bền sắc (nói về đồ binh).
3 : Hạt bầu xếp hàng như cánh hoa.