牢 lao (7n)
1 : Cái chuồng nuôi súc vật.
2 : Giống muông, cỗ làm bằng thịt trâu bò gọi là thái lao 太牢, bằng dê gọi là thiếu lao 少牢.
3 : Bền chặt. Như lao bất khả phá 牢不可破 bền chắc không thể phá ra được.
4 : Bồn chồn, buồn bã vô liêu gọi là lao tao 牢騷.
5 : Nhà tù.
牢
牢
牢