牟 mưu, mâu (6n)
1 : Cướp, lấy.
2 : Lúa mạch to, cùng nghĩa với chữ mưu 麰. Ta quen đọc là chữ mâu.
牟
牟
牟
1 : Cướp, lấy.
2 : Lúa mạch to, cùng nghĩa với chữ mưu 麰. Ta quen đọc là chữ mâu.