牏 du (13n)
1 : Tấm ván ngắn để đắp tường.
2 : Hố, lỗ. Như xí du 廁牏 hố phân. Cái hố để tháo các cái bẩn đi.
牏
牏
牏
1 : Tấm ván ngắn để đắp tường.
2 : Hố, lỗ. Như xí du 廁牏 hố phân. Cái hố để tháo các cái bẩn đi.