爾 nhĩ (14n)
1 : Mày, ngươi.
2 : Vậy, tiếng dứt câu.
3 : Nhĩ nhĩ 爾爾 như thế. Như vậy.
爾
爾
爾
1 : Mày, ngươi.
2 : Vậy, tiếng dứt câu.
3 : Nhĩ nhĩ 爾爾 như thế. Như vậy.