爽 sảng (11n)
1 : Sáng, trời sắp sáng gọi là muội sảng 昧爽.
2 : Khoát đạt không câu nệ gọi là khai sảng 開爽.
3 : Thanh sảng (tỉnh tớm).
4 : Chóng vánh, nhanh nhẹn. Như sảng khoái 爽快, sảng lợi 爽利, v.v.
5 : Lỡ. Như sảng ước 爽約 lỡ hẹn, lỗi hẹn.
6 : Sảng nhiên 爽然 ngẩn ra, tưng hửng. Tả cái dáng thất ý.
7 : Sai, lầm.
爽
爽
爽