爰 viên (9n)
1 : Chưng ấy, bèn. Như viên cư 爰居 bèn ở.
2 : Viên thư 爰書 văn thư xử kiện, văn án.
爰
爰
爰
1 : Chưng ấy, bèn. Như viên cư 爰居 bèn ở.
2 : Viên thư 爰書 văn thư xử kiện, văn án.