爛 lạn (20n)
1 : Nát, chín quá.
2 : Thối nát.
3 : Sáng. Như xán lạn 燦爛 rực rỡ.
4 : Bỏng lửa.
爛
爛
爛
1 : Nát, chín quá.
2 : Thối nát.
3 : Sáng. Như xán lạn 燦爛 rực rỡ.
4 : Bỏng lửa.