燐 lân (16n)
1 : Lửa ma chơi.
2 : Chất lân (Phosphorus), một thứ nguyên chất lấy ở trong xương trâu dê ra, có không khí vào là cháy ngay, nay hay dùng làm diêm.
燐
燐
燐
1 : Lửa ma chơi.
2 : Chất lân (Phosphorus), một thứ nguyên chất lấy ở trong xương trâu dê ra, có không khí vào là cháy ngay, nay hay dùng làm diêm.